Có 6 kết quả:
非營利組織 fēi yíng lì zǔ zhī ㄈㄟ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ ㄗㄨˇ ㄓ • 非盈利組織 fēi yíng lì zǔ zhī ㄈㄟ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ ㄗㄨˇ ㄓ • 非盈利组织 fēi yíng lì zǔ zhī ㄈㄟ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ ㄗㄨˇ ㄓ • 非营利组织 fēi yíng lì zǔ zhī ㄈㄟ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ ㄗㄨˇ ㄓ • 非贏利組織 fēi yíng lì zǔ zhī ㄈㄟ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ ㄗㄨˇ ㄓ • 非赢利组织 fēi yíng lì zǔ zhī ㄈㄟ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ ㄗㄨˇ ㄓ
fēi yíng lì zǔ zhī ㄈㄟ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ ㄗㄨˇ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nonprofit organization
Bình luận 0
fēi yíng lì zǔ zhī ㄈㄟ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ ㄗㄨˇ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
non-profit organization
Bình luận 0
fēi yíng lì zǔ zhī ㄈㄟ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ ㄗㄨˇ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
non-profit organization
Bình luận 0
fēi yíng lì zǔ zhī ㄈㄟ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ ㄗㄨˇ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nonprofit organization
Bình luận 0
fēi yíng lì zǔ zhī ㄈㄟ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ ㄗㄨˇ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
not-for-profit organization
Bình luận 0
fēi yíng lì zǔ zhī ㄈㄟ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ ㄗㄨˇ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
not-for-profit organization
Bình luận 0